Kinh Doanh 1
0911 030 333
Kinh Doanh 2
0901 030 333
Kinh Doanh 3
0867 787 797
Kinh Doanh 4
0979 267 891
Danh mục: MÁY ÉP BÙN
Mã sản phẩm:
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
(Giá đã bao gồm VAT)Máy ép bùn khung bản Việt An tối ưu riêng cho nước thải dệt nhuộm: bánh bùn khô, dịch lọc trong, tiết kiệm chi phí vận hành. Bài viết hướng dẫn chọn vải lọc & bơm màng chuẩn, cấu hình theo quy mô trạm, kèm nhóm công trình tiêu biểu để bạn tham khảo trước khi đầu tư.
Máy ép bùn khung bản cho ngành dệt nhuộm: Cấu hình tối ưu, lợi ích, cách chọn vải lọc & bơm màng, địa chỉ mua uy tín
1) Tổng quan máy ép bùn khung bản trong dệt nhuộm
Máy ép bùn khung bản (Filter Press) là thiết bị tách rắn–lỏng bằng áp lực, tạo bánh bùn có độ khô cao (DS%). Với nước thải dệt nhuộm có nhiều màu, COD, SS, keo tụ bông lớn, khung bản cho độ khô ổn định, bùn dễ vận chuyển và chi phí vòng đời thấp.
2) Vì sao dệt nhuộm cần ép bùn khung bản?
3) Ưu điểm & nhược điểm
Ưu điểm
Nhược điểm
4) Lợi ích kinh tế – môi trường – vận hành
5) Cấu tạo & nguyên lý hoạt động (tóm lược)
6) Chọn vải lọc phù hợp cho dệt nhuộm
6.1. Chất liệu – khi nào dùng?
|
Chất liệu |
Đặc tính chính |
Khuyến nghị dệt nhuộm |
|---|---|---|
|
PP (Polypropylene) |
Trơ hóa chất, nhẹ, hút ẩm thấp |
Phổ biến nhất, chịu kiềm tốt, bùn hữu cơ/keo tụ |
|
PE (Polyester/PES) |
Bền cơ học, chịu mài mòn |
Khi nhiệt cao hơn hoặc cần bền kéo tốt |
|
PA (Nylon) |
Dẻo dai, nhưng chịu kiềm kém hơn PP |
Ít dùng cho nước thải dệt nhuộm kiềm mạnh |
6.2. Kiểu dệt & cấp lọc
6.3. Gợi ý chọn nhanh (thực chiến)
6.4. Mẹo kéo dài tuổi thọ vải
7) Chọn bơm màng phù hợp (AODD) cho cấp bùn
7.1. Thông số cần biết
7.2. Bảng chọn nhanh theo diện tích lọc
|
Diện tích lọc máy |
Kích cỡ bơm màng (cổng) |
Lưu lượng danh định |
Vật liệu gợi ý |
Màng gợi ý |
|---|---|---|---|---|
|
30–60 m² |
1” |
8–12 m³/h |
PP/PVDF |
Santoprene/EPDM, PTFE nếu hóa chất mạnh |
|
80–120 m² |
1.5” |
12–20 m³/h |
PP/PVDF |
PTFE/Santoprene |
|
150–200 m² |
2” |
20–30 m³/h |
PP/PVDF/Inox |
PTFE (bền hóa chất/màu) |
Tip: Với bùn dệt nhuộm có màu + muối + kiềm, thân PP/PVDF + màng PTFE/Santoprene là cấu hình “an toàn”, bền hóa chất.
7.3. Lắp đặt – vận hành
8) Cấu hình khuyến nghị theo quy mô
|
Quy mô trạm |
Lưu lượng nước thải (m³/ngày) |
Gợi ý máy ép bùn |
Vải lọc |
Bơm màng |
Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhỏ |
300–800 |
Khung bản 40–80 m², thủy lực bán tự động |
PP 1–5 µm |
1” PP/PTFE |
Tập trung độ khô & chi phí đầu tư |
|
Vừa |
800–2,000 |
100–150 m², có plate shaker |
PP/PES 1–5 µm |
1.5” PVDF/PTFE |
Tối ưu chu kỳ & nhân công |
|
Lớn |
2,000–5,000+ |
180–250 m², tự động tách bản |
PP Twill 1–3 µm |
2” PVDF/PTFE |
Tối ưu tự động hóa & OEE |
9) Bảo trì – vận hành chuẩn (>5 năm)
Checklist ngắn gọn
10) Những nhóm công trình Việt An đã thực hiện
Để bảo mật khách hàng, dưới đây là nhóm dự án tiêu biểu mà Việt An đã triển khai trong ngành dệt nhuộm (liên hệ để nhận hồ sơ năng lực & danh mục chi tiết kèm biên bản nghiệm thu):
(Bạn có thể thay tên/địa điểm cụ thể khi xuất bản, hoặc cung cấp để mình chèn chính xác.)
11) Địa chỉ mua máy ép bùn khung bản uy tín – Việt An
12) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Máy ép bùn khung bản có phù hợp màu thuốc nhuộm hoạt tính/axit?
Có, nhưng cần chọn đúng vải (1–5 µm) và vật liệu bơm tương thích. Với muối/kiềm cao, ưu tiên PP/PVDF + màng PTFE.
2. Độ khô bánh bùn đạt bao nhiêu?
Thực tế 35–55% DS tùy polymer, liều lượng, vải và áp lực ép.
3. Chu kỳ ép mất bao lâu?
Thường 45–120 phút/mẻ tùy loại bùn & diện tích lọc. Có thể rút ngắn khi tối ưu cấp bùn, polymer, vải và tự động rung tách bản.
4. Khi nào cần thay vải lọc?
Khi tăng chênh áp bất thường, thời gian chu kỳ dài, bánh ướt – rách vải; hoặc sau 6–18 tháng tùy ca kíp & chế độ rửa.
5. Bơm màng chọn PTFE hay Santoprene?
Liên hệ ngay Việt An để được tư vấn chi tiết và báo giá máy ép bùn trục vít 401 phù hợp nhất!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ VIỆT AN
Chính sách bán hàng
Cam kết hàng chính hãng 100%
Miễn phí giao hàng từ 500k
Đổi trả miễn phí trong vòng 10 ngày
Sửa chữa chi phí rẻ nhất
Bảo hành tại nhà