Máy ép bùn khung bản dệt nhuộm – Việt An chính hãng

Máy ép bùn khung bản dệt nhuộm – Việt An chính hãng

Máy ép bùn khung bản dệt nhuộm – Việt An chính hãng

Máy ép bùn khung bản dệt nhuộm – Việt An chính hãng

Máy ép bùn khung bản dệt nhuộm – Việt An chính hãng
Call Us: 0911 030 333
Trang chủ Sản phẩm Máy ép bùn khung bản cho ngành dệt nhuộm

Máy ép bùn khung bản cho ngành dệt nhuộm

Danh mục: MÁY ÉP BÙN

Hãng:

Mã sản phẩm:

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ

(Giá đã bao gồm VAT)

Máy ép bùn khung bản Việt An tối ưu riêng cho nước thải dệt nhuộm: bánh bùn khô, dịch lọc trong, tiết kiệm chi phí vận hành. Bài viết hướng dẫn chọn vải lọc & bơm màng chuẩn, cấu hình theo quy mô trạm, kèm nhóm công trình tiêu biểu để bạn tham khảo trước khi đầu tư.

Chính sách bán hàng

Cam kết hàng chính hãng 100%

Miễn phí giao hàng từ 500k

Đổi trả miễn phí trong vòng 10 ngày

Sửa chữa chi phí rẻ nhất

Bảo hành tại nhà

Mô tả sản phẩm

Máy ép bùn khung bản cho ngành dệt nhuộm: Cấu hình tối ưu, lợi ích, cách chọn vải lọc & bơm màng, địa chỉ mua uy tín

1) Tổng quan máy ép bùn khung bản trong dệt nhuộm

Máy ép bùn khung bản (Filter Press) là thiết bị tách rắn–lỏng bằng áp lực, tạo bánh bùn có độ khô cao (DS%). Với nước thải dệt nhuộm có nhiều màu, COD, SS, keo tụ bông lớn, khung bản cho độ khô ổn định, bùn dễ vận chuyểnchi phí vòng đời thấp.

Máy ép bùn khung bản ngành dệt nhuộm
Máy ép bùn khung bản ngành dệt nhuộm

2) Vì sao dệt nhuộm cần ép bùn khung bản?

  • Tải lượng màu & bông keo tụ cao → cần áp lực lọc lớn để giữ bông mịn.
  • Yêu cầu giảm chi phí xử lý cuối → bánh bùn khô giúp giảm phí vận chuyển/chôn lấp 20–40% so với dewatering nhẹ.
  • Độ tin cậy & dễ bảo trì → cơ cấu cơ khí bền, ít linh kiện phức tạp.

3) Ưu điểm & nhược điểm

Ưu điểm

  • Độ khô bánh bùn cao (thường 35–55% DS tùy hóa chất & vải).
  • Nước sau ép trong, dễ hồi lưu/đưa về bể.
  • Vận hành ổn định, phù hợp bùn keo tụ-hữu cơ-pigment.
  • Vật tư thay thế sẵn: vải lọc, bản khung, gioăng.

Nhược điểm

  • Chu kỳ ép theo mẻ; cần thiết kế số bản & diện tích lọc phù hợp để không “nghẽn” công suất.
  • Thao tác tháo bánh và vệ sinh vải cần quy trình tốt (có thể tự động hóa từng phần).

4) Lợi ích kinh tế – môi trường – vận hành

  • Giảm 20–40% chi phí vận chuyển xử lý bùn nhờ độ khô cao.
  • Tiết kiệm polymer/ PAC khi tối ưu vải & áp lực bơm.
  • Nâng tỉ lệ tuân thủ QCVN về nước sau xử lý do dịch lọc trong.
  • Giảm mùi – an toàn vệ sinh tại khu ép bùn.
  • ROI thường trong 12–24 tháng (tùy lượng bùn & phí xử lý địa phương).

5) Cấu tạo & nguyên lý hoạt động (tóm lược)

  • Cấu tạo: Khung–bản, vải lọc, hệ ép thủy lực, máng thu nước, bơm cấp bùn (thường là bơm màng khí nén), tủ điều khiển.
  • Nguyên lý: Bơm cấp đẩy bùn vào khoang bản. Rắn giữ bởi vải lọc, lỏng đi qua mương thoát. Khi đạt áp đặt (thường 6–8 bar, có thể đến 10–12 bar với cấu hình đặc biệt), dừng bơm, xả – tháo bánh.

 

Bùn nhà máy dệt nhuộm
Bùn nhà máy dệt nhuộm

6) Chọn vải lọc phù hợp cho dệt nhuộm

6.1. Chất liệu – khi nào dùng?

Chất liệu

Đặc tính chính

Khuyến nghị dệt nhuộm

PP (Polypropylene)

Trơ hóa chất, nhẹ, hút ẩm thấp

Phổ biến nhất, chịu kiềm tốt, bùn hữu cơ/keo tụ

PE (Polyester/PES)

Bền cơ học, chịu mài mòn

Khi nhiệt cao hơn hoặc cần bền kéo tốt

PA (Nylon)

Dẻo dai, nhưng chịu kiềm kém hơn PP

Ít dùng cho nước thải dệt nhuộm kiềm mạnh

6.2. Kiểu dệt & cấp lọc

  • Dệt trơn (Plain): thoát nước nhanh, dễ rửa.
  • Twill / Satin: bề mặt mịn, bánh đẹp, nhưng thoát chậm hơn.
  • Cỡ lỗ (µm) thường chọn 1–25 µm tùy kích thước bông; bông keo tụ mịn → 1–5 µm.
  • Định lượng vải 350–650 g/m²; vải dày hơn cho độ bền & độ kín tốt hơn.

6.3. Gợi ý chọn nhanh (thực chiến)

  • Bùn màu đậm, bông mịn → PP dệt trơn, 1–5 µm, 450–550 g/m².
  • Bùn có xơ sợi, dễ bám → PP/PES trơn + phủ chống bám (nếu có).
  • Yêu cầu bánh “đẹp, khô” → cân nhắc Twill + áp lực ép cao hơn.

6.4. Mẹo kéo dài tuổi thọ vải

  • Rửa ngược cuối ca (nước sạch 40–50 °C).
  • Tránh polymer dư quá nhiều (làm tắc lỗ vải).
  • Định kỳ tẩy rửa nhẹ bằng dung dịch kiềm yếu/acid yếu theo khuyến cáo.

7) Chọn bơm màng phù hợp (AODD) cho cấp bùn

7.1. Thông số cần biết

  • Lưu lượng bùn thực tế (m³/h) theo công suất trạm.
  • Áp làm việc yêu cầu (thường cấp 5–8 bar).
  • Độ nhớt & hàm lượng rắn sau keo tụ.
  • Tương thích hóa chất: vỏ bơm (PP, PVDF, Inox), màng (PTFE, Santoprene, NBR).

7.2. Bảng chọn nhanh theo diện tích lọc

Diện tích lọc máy

Kích cỡ bơm màng (cổng)

Lưu lượng danh định

Vật liệu gợi ý

Màng gợi ý

30–60 m²

1”

8–12 m³/h

PP/PVDF

Santoprene/EPDM, PTFE nếu hóa chất mạnh

80–120 m²

1.5”

12–20 m³/h

PP/PVDF

PTFE/Santoprene

150–200 m²

2”

20–30 m³/h

PP/PVDF/Inox

PTFE (bền hóa chất/màu)

Tip: Với bùn dệt nhuộm có màu + muối + kiềm, thân PP/PVDF + màng PTFE/Santoprene là cấu hình “an toàn”, bền hóa chất.

7.3. Lắp đặt – vận hành

  • Đảm bảo lọc Y trước bơm, đường khí khô sạch.
  • Đặt van điều áp khí nén & đồng hồ áp để kiểm soát chênh áp.
  • Ống cấp bùn ID đủ lớn, hạn chế co–cút gấp để giảm tổn thất.

8) Cấu hình khuyến nghị theo quy mô

Quy mô trạm

Lưu lượng nước thải (m³/ngày)

Gợi ý máy ép bùn

Vải lọc

Bơm màng

Ghi chú

Nhỏ

300–800

Khung bản 40–80 m², thủy lực bán tự động

PP 1–5 µm

1” PP/PTFE

Tập trung độ khô & chi phí đầu tư

Vừa

800–2,000

100–150 m², có plate shaker

PP/PES 1–5 µm

1.5” PVDF/PTFE

Tối ưu chu kỳ & nhân công

Lớn

2,000–5,000+

180–250 m², tự động tách bản

PP Twill 1–3 µm

2” PVDF/PTFE

Tối ưu tự động hóa & OEE


9) Bảo trì – vận hành chuẩn (>5 năm)

Checklist ngắn gọn

  • Kiểm tra áp suất ép mỗi mẻ; tránh vượt ngưỡng bản/vải.
  • Rửa vải định kỳ; khử tắc bằng quy trình hóa chất nhẹ 2–4 tuần/lần.
  • Bảo dưỡng bơm màng (van khí, màng) theo giờ chạy; dự phòng bộ kit.
  • Kiểm tra gioăng, chốt bản, thanh dẫn tránh mòn lệch.
  • Ghi log chu kỳ – độ khô – hóa chất để tối ưu định mức.
Bùn sau ép nhà máy dệt nhuộm
Bùn sau khi ép nhà máy dệt nhuộm

10) Những nhóm công trình Việt An đã thực hiện

Để bảo mật khách hàng, dưới đây là nhóm dự án tiêu biểu mà Việt An đã triển khai trong ngành dệt nhuộm (liên hệ để nhận hồ sơ năng lực & danh mục chi tiết kèm biên bản nghiệm thu):

  • Nhà máy nhuộm vải thun (cụm CN miền Nam): máy 150 m², bơm màng 1.5”, độ khô tăng ~8–12% so với thiết bị cũ sau tối ưu vải.
  • Xưởng nhuộm sợi (miền Bắc): máy 200 m² tự động tách bản, giảm 30% thời gian chu kỳ.
  • Cụm xử lý KCN dệt may: 02 máy 180 m² chạy song song, cấu hình PVDF + PTFE cho hóa chất nặng.

(Bạn có thể thay tên/địa điểm cụ thể khi xuất bản, hoặc cung cấp để mình chèn chính xác.)


11) Địa chỉ mua máy ép bùn khung bản uy tín – Việt An

  • Sản xuất, tích hợp & tối ưu theo nước thải dệt nhuộm Việt Nam.
  • Kho vải lọc, bản khung, bơm màng sẵn hàng – bảo hành nhanh.
  • Dịch vụ khảo sát – chạy thử – đào tạo vận hành tại chỗ.
  • Cung cấp trọn gói: polymer, PAC, thiết bị pha hóa chất, băng tải bùn, bồn chứa.

 


12) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Máy ép bùn khung bản có phù hợp màu thuốc nhuộm hoạt tính/axit?
Có, nhưng cần chọn đúng vải (1–5 µm)vật liệu bơm tương thích. Với muối/kiềm cao, ưu tiên PP/PVDF + màng PTFE.

2. Độ khô bánh bùn đạt bao nhiêu?
Thực tế 35–55% DS tùy polymer, liều lượng, vải và áp lực ép.

3. Chu kỳ ép mất bao lâu?
Thường 45–120 phút/mẻ tùy loại bùn & diện tích lọc. Có thể rút ngắn khi tối ưu cấp bùn, polymer, vải và tự động rung tách bản.

4. Khi nào cần thay vải lọc?
Khi tăng chênh áp bất thường, thời gian chu kỳ dài, bánh ướt – rách vải; hoặc sau 6–18 tháng tùy ca kíp & chế độ rửa.

5. Bơm màng chọn PTFE hay Santoprene?

  • PTFE: bền hóa chất/màu, tuổi thọ màng cao hơn, giá nhỉnh hơn.
  • Santoprene/EPDM: cân bằng chi phí – hiệu năng, phù hợp đa số trường hợp.

 Liên hệ ngay Việt An để được tư vấn chi tiết và báo giá máy ép bùn trục vít 401 phù hợp nhất!

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ VIỆT AN

  • Hotline: 0911.030.333 – 0901.030.333
  • Email: info.congnghiepvietan@gmail.com
  • Website: www.congnghiepvietan.com.vn
  • Địa chỉ: Ô 11B, Lô DC07, Đường D16, KDC Việt Sing, Phường An Phú, TP Hồ Chí Minh

Chính sách bán hàng

Cam kết hàng chính hãng 100%

Miễn phí giao hàng từ 500k

Đổi trả miễn phí trong vòng 10 ngày

Sửa chữa chi phí rẻ nhất

Bảo hành tại nhà